Từ Điển Thuật Ngữ Thương Hiệu

Cho dù bạn là là doanh nghiệp lớn hay công ty nhỏ, xây dựng thương hiệu vẫn là một hoạt động không thể thiếu để đưa thương hiệu đến gần hơn với khách hàng mục tiêu và chiếm giữ một vị trí vững chắc trong tâm trí khách hàng. Trong bài viết này, BrandC cung cấp danh sách 26 thuật ngữ thương hiệu thường dùng để bạn có thể hiểu và từng bước áp dụng vào doanh nghiệp của bạn trong tương lai

Mục Lục Bài Viết

Artifact (Đồ tạo tác)

Sự thể hiện hữu hình về một ý tưởng, sản phẩm hoặc sản phẩm thiết kế như tờ rơi, tờ gấp, photobooth, backdrop, standee v.v…

Atmospheric: Bản sắc của một môi trường thương hiệu

Được thể hiện bởi kiến trúc, ký hiệu, kết cấu, mùi vị, âm thanh, màu sắc và hành vi chăm sóc khách hàng.

Attitude study : Nghiên cứu thái độ .

 Một cuộc khảo sát ý kiến về thương hiệu, về trải nghiệm.

Audience: khán thính giả

Một nhóm người mà sản phẩm, dịch vụ hoặc thông điệp nhắm đến; còn được gọi là khán thính giả mục tiêu của chiến dich truyền thông. 

Audio branding : xây dựng âm thanh thương hiệu

Quá trình xây dựng thương hiệu kết hợp với âm thanh. Ví dụ như máy lọc nước Kangaroo với đoạn âm thanh “kangaroo – máy lọc nước hàng đầu Việt Nam. Hay hiện tại có chiến dịch truyền thông của Shopee với bài hát “pi pi pi” trên khắp tivi lẫn youtube.

Authenticity : độ tin cậy  

 Nét đặc trưng để trở thành độc đáo, thường được coi là thuộc tính thương hiệu mạnh.

Avatar

Biểu tượng thương hiệu được thiết kế động, sử dụng kỹ xảo hoạt hình và có thể biểu đạt trên nhiều dạng truyền thông.

Awareness study: nghiên cứu nhận thức

Một cuộc khảo sát đo lường sự hiểu biết của khán thính giả đối với một thương hiệu,thường được chia thành “nhận thức chủ quan” và “nhận thức khách quan”.

Backstory (câu chuyện bên lề)

Câu chuyện đằng sau thương hiệu, chẳng hạn như về nguồn gốc, ý nghĩa tên thương hiệu hoặc nền tảng của độ tin cậy và sức hấp dẫn của nó.

Benefit (lợi ích) 

Lợi thế đạt được từ sản phẩm, dịch vụ, đặc tính hoặc thuộc tính.

Bottom-up marketing (marketing từ dưới lên)

Marketing xuất phát từ khách hàng; đối lập với marketing từ trên xuống, xuất phát từ ban quản trị. (Đọc Bottom-up Marketing, Al Ries và Jack Trout)

Branding

Là quá trình xây dựng và kết hợp hài hòa giữa các khía cạnh về ngôn ngữ, hình ảnh, trải nghiệm thương hiệu,… nhằm tạo nên sự khác biệt của thương hiệu so với đối thủ và xây dựng mối quan hệ giữa thương hiệu với khách hàng. Thiết kế một logo, xây dựng tính cách thương hiệu hay thậm chí xây dựng văn hoá công ty cũng là một phần của branding.

Brand (Thương hiệu)

Brand (Thương hiệu) là sự kết hợp của các thuộc tính hữu hình và vô hình, tồn tại trong nhãn hiệu (trademark) và được quản lý để tạo ra giá trị cho tổ chức và khách hàng. Thương hiệu là sự thể hiện vật chất thông qua các sản phẩm, dịch vụ và giá trị của một công ty; tuy nhiên nó cũng có thể tồn tại một cách chủ quan trong tâm trí của một người. Điều này chủ yếu bị ảnh hưởng bởi sự so sánh của người đó về lời hứa của thương hiệu với nhận thức, kinh nghiệm và trải nghiệm tương tác của họ với sản phẩm, dịch vụ và tổ chức mang thương hiệu đó.

Brand agency: công ty thương hiệu

Công ty chiến lược chuyên cung cấp hoặc quản lý nhiều loại hình dịch vụ xây dựng thương hiệu thuộc nhiều lĩnh vực truyền thông.

Brand alignment : sự liên kết thương hiệu

Thực tiễn việc kết nối chiến lược thương hiệu với điểm tiếp xúc giữa khách hàng và thương hiệu.

Brand Ambassador (Đại sứ thương hiệu)

Brand Ambassador (Đại sứ thương hiệu) là thuật ngữ thương hiệu chỉ người phát ngôn hoặc bộ mặt của một thương hiệu. Đại sứ thương hiệu đại diện cho tính cách của thương hiệu và là một phương pháp nhằm gia tăng phạm vi truyền tải thông điệp, sứ mệnh và độ nhận diện của thương hiệu. Đại sứ ăn, thở và sống thương hiệu, cung cấp cho khách hàng những trải nghiệm thương hiệu hữu hình và có tầm ảnh hưởng nhất định dưới vai trò là người vận động, bảo vệ và đại diện cho thương hiệu.

Brand Archetype (Hình mẫu thương hiệu)

Brand Archetype hay hình mẫu thương hiệu là đặc điểm tính cách chung nhất mà một thương hiệu thể hiện thông qua các sản phẩm, dịch vụ của mình. Đây là thuật ngữ được xây dựng từ lý thuyết của nhà tâm lý học người Thụy Sĩ Carl Jung. Theo đó, các thương hiệu được phân loại theo 12 hình mẫu Jungian: The Innocent, The Everyman, The Hero, The Rebel, The Explorer, The Creator, The Ruler, The Magician, The Lover, The Caregiver, The Jester và The Sage. Việc nhận dạng thương hiệu gắn với các hình mẫu này cho phép các thương hiệu tạo sự kết nối và hiểu biết sâu sắc hơn với thị trường mục tiêu của họ. Sau đó, những loại hình mẫu này có thể được sử dụng để gắn thương hiệu với các tính cách khách hàng cụ thể để triển khai các hoạt động marketing tập trung hơn.

Brand Architecture (Kiến trúc thương hiệu)

Brand Architecture là hệ thống tổ chức xác định mối quan hệ giữa các thương hiệu riêng lẻ (các thương hiệu nhỏ hơn) của công ty. Thuật ngữ tiếng Anh về thương hiệu này cho thấy vai trò, thứ bậc và xác định chức năng của mỗi thương hiệu. Thông thường, có 3 loại kiến trúc thương hiệu chính: 

  • Branded House: Tên doanh nghiệp gắn liền với tên thương hiệu (VD: Tập đoàn Vingroup với các thương hiệu: Vinfast, Vinschool, Vinuni, Vinmec, Vinhomes,…)
  • House of Brands: Tên các thương hiệu không liên quan đến tên doanh nghiệp (VD: Tập đoàn Unilever với các thương hiệu: OMO, Comfort, P/S, Sunlight, Dove,…)
  • Hybrid: Tên thương hiệu là tên một sản phẩm (VD: Công ty Coca-Cola với các thương hiệu đồ uống: Coca-Cola, Sprite, Fanta,…)

Brand Assets

Brand Assets là tập hợp các yếu tố riêng lẻ hình thành nên vẻ ngoài của thương hiệu, bao gồm: phông chữ, màu sắc, hình ảnh, âm thanh,… Mỗi một yếu tố này khi đứng độc lập cũng có thể khơi gợi sự nhận diện của thương hiệu, tuy nhiên sự kết hợp của tất cả các yếu tố này sẽ tạo nên một bản sắc thương hiệu gắn kết.

Brand Attributes

Brand Atttributees – Thuộc tính thương hiệu xác định cá tính của thương hiệu trong tâm trí khách hàng, giúp thiết lập cách giao tiếp, giọng điệu phù hợp. Chúng cũng làm nên sự độc đáo và dễ nhận biết của một thương hiệu.

Brand Audit (Kiểm toán thương hiệu)

Brand Audit là một quá trình kiểm tra, đánh giá và phân tích chi tiết để xác định vị thế hiện tại của doanh nghiệp so với thị trường. Một thương hiệu yêu cầu những cuộc kiểm tra này để xác định điểm mạnh và tìm ra các cơ hội để cải tiến hoặc phát triển các ý tưởng ​​mới. Bên cạnh đó, thuật ngữ thương hiệu này cũng đại diện cho một phương pháp để khắc phục các yếu điểm mà thương hiệu đang gặp phải và khai thác thêm các lợi thế cạnh tranh cho thương hiệu.

Brand Awareness (Nhận biết thương hiệu)

Brand Awareness khả năng khách hàng nhận ra thương hiệu trên thị trường và mức độ quen thuộc của họ với đề xuất mua hàng độc đáo của thương hiệu. Gia tăng nhận thức thương hiệu thường là một trong những mục tiêu chính của các hoạt động marketing và là mục tiêu đặc biệt quan trọng khi ra mắt một thương hiệu mới. Nhận thức cùng sự ưa thích thương hiệu giúp doanh nghiệp có cơ hội được định giá cao hơn.

Brand community : cộng đồng thương hiệu

Mạng lưới những người đóng góp vào việc xây dựng thương hiệu, bao gồm các bộ phận thuộc nội bộ công ty, các hãng bên ngoài, đối tác công nghiệp, khách hàng, người sử dụng và giới truyền thông.

Brand consultant : cố vấn thương hiệu

Một người cố vấn bên ngoài đóng góp vào qu| trình xây dựng thương hiệu, thường đóng vai trò chiến lược hoặc cố vấn.

Brand council : hội đồng thương hiệu

Một ban được thành lập để thẩm định và định hướng quá trình xây dựng thương hiệu của công ty; đôi khi còn được gọi là hội đồng sáng tạo.

Brand designer : nhà thiết kế thương hiệu

Người giúp định hình thương hiệu, gồm nhà thiết kế đồ họa, chiến lược gia, giám đốc marketing, nhà nghiên cứu, nhà lập kế hoạch quảng cáo, người phát triển trang web, chuyên gia quan hệ công chúng, người viết quảng cáo…

Brand earnings : lợi nhuận thương hiệu

Sự chia sẻ dòng tiền thu được từ riêng thương hiệu.

Branded house : ngôi nhà đơn thương hiệu

Một công ty với một thương hiệu duy nhất dùng cho tất cả các đơn vị kinh doanh và sản phẩm của công ty; còn được gọi là thương hiệu đồng nhất hoặc thương hiệu tập trung; trái ngược với ngôi nhà đa thương hiệu.

Brand Discovery (Khám phá thương hiệu) 

Brand Discovery (Khám phá thương hiệu) là quá trình xem xét thương hiệu một cách khách quan để xác định được vai trò của nó trong bối cảnh cạnh tranh, cũng như hiểu rõ hơn về chân dung khách hàng và những yếu tố thúc đẩy việc mua hàng của họ. Khám phá thương hiệu giúp bạn nhận ra điểm mạnh, điểm yếu và biết được những đánh giá của khách hàng trước đó về thương hiệu.

Brand Equity (Tài sản thương hiệu) 

Brand Equity (Tài sản thương hiệu) là những giá trị vật chất và phi vật chất được cộng thêm cho thương hiệu. Giá trị này được xác định thông qua nhận thức và trải nghiệm của khách hàng với thương hiệu.

Brand Essence : bản chất nội tại của thương hiệu

Những lời hứa hoặc cam kết mà thương hiệu biểu lộ theo những từ ngữ đơn giản nhất chỉ với một mục đích duy nhất.

Brand Experience (Trải nghiệm thương hiệu)

Brand Experience (Trải nghiệm thương hiệu) là cách mà thương hiệu được tạo ra trong tâm trí của một bên liên quan thông qua tất cả các trải nghiệm và tương tác của họ với hoặc liên quan đến thương hiệu. Một số trải nghiệm thương hiệu có thể kiểm soát được, chẳng hạn như thị trường bán lẻ, quảng cáo, sản phẩm/dịch vụ, trang web, v.v. Một số trải nghiệm khác lại không kiểm soát được, ví dụ như các bình luận báo chí và truyền miệng. Các thương hiệu mạnh hình thành từ sự kết hợp của những trải nghiệm nhất quán để tạo thành một trải nghiệm tổng thể rõ ràng, khác biệt.

Brand Extension (Mở rộng thương hiệu)

Brand Extension (Mở rộng thương hiệu) là thuật ngữ thương hiệu chỉ việc tận dụng các giá trị hiện có của thương hiệu để đưa một thương hiệu mới vào thị trường, hoặc đưa thương hiệu vào một thị trường mới. Việc mở rộng thương hiệu thành công cho phép các công ty đa dạng hóa dịch vụ của họ, tăng thị phần và tăng lợi nhuận. Các công ty cần xây dựng giá trị thương hiệu đủ mạnh và có sự nhất quán trong cách thể hiện thương hiệu trước khi tiến hành mở rộng.

Brand Gap (Khoảng cách thương hiệu) 

Thuật ngữ thương hiệu Brand Gap là khoảng cách giữa chiến lược kinh doanh và sáng tạo của tổ chức. Thu hẹp khoảng cách sẽ tạo ra một bản sắc thương hiệu gắn kết, hợp nhất các nhóm chiến lược và sáng tạo, đồng thời thúc đẩy kết nối khách hàng tốt hơn.

Brand Guidelines (Tiêu chuẩn thương hiệu)

Thuật ngữ thương hiệu Brand Guidelines là một tài liệu hoặc bộ quy tắc chi tiết ghi chép các nguyên tắc của thương hiệu và cung cấp hướng dẫn để hiểu được tầm nhìn, sứ mệnh, tính cách và các thuộc tính của thương hiệu. Tiêu chuẩn thương hiệu thông báo cho nhân viên, các cơ quan bên ngoài và các nhà cung cấp về mã (code) mà thương hiệu hoạt động. Nó phục vụ cho việc thiết lập cách sử dụng, các biến thể và ứng dụng phù hợp của từng nội dung thương hiệu và chỉ định cách mỗi yếu tố phù hợp với nhau. Một số từ mang ý nghĩa tương tự cũng được sử dụng: Brand Standards (Tiêu chuẩn thương hiệu), Style Guide.

Brand Harmonization 

Brand Harmonization là việc đảm bảo rằng tất cả các sản phẩm thuộc một thương hiệu cụ thể có tên nhất quán, đặc điểm nhận dạng trực quan và lý tưởng nhất là được định vị trên một số thị trường địa lý hoặc sản phẩm / dịch vụ. Tính nhất quán này góp phần tạo sự hài hòa giữa lời hứa của thương hiệu và kỳ vọng của công chúng. 

Brand Hierarchy

Brand Hierarchy là việc phân cấp các thương hiệu riêng lẻ trong công ty để tạo nên một kiến trúc thương hiệu bao quát và có hệ thống.

Brand Identity (Nhận diện thương hiệu) 

Brand Identity là những biểu hiện bên ngoài của một thương hiệu, là cách thương hiệu được công chúng nghe – nhìn thấy. Nhận diện thương hiệu bao gồm tên thương hiệu, logo, slogan, phông chữ, giọng điệu,… Bản sắc nhận diện thương hiệu củng cố vị thế của thương hiệu so với đối thủ cạnh tranh và thể hiện rõ thông điệp mà thương hiệu muốn truyền tải.

Brand Image (Hình ảnh thương hiệu)

Brand Image là những gì một người “chắt lọc ra” từ một thương hiệu. Với khách hàng, điều này dựa trên những trải nghiệm thực tế của họ với các sản phẩm hoặc dịch vụ có liên quan: chúng đáp ứng kỳ vọng của họ như thế nào? Với những người không phải khách hàng, hình ảnh thương hiệu dựa trên những ấn tượng, thái độ và niềm tin trước đó của họ.

Brand Love (hay còn gọi là Love Mark)

Brand Love là một chiến lược tiếp thị nhằm thu hút những khách hàng trung thành với thương hiệu và biến họ thành người ủng hộ, hoặc người gây ảnh hưởng cho brand của bạn. Thương hiệu khi đạt được Brand Love có thể viral một cách âm thầm nhưng rất mạnh mẽ giúp cho doanh nghiệp tiết kiệm rất nhiều chi phí về marketing. Tại Vietnam có thể kể đến một vài thương hiệu lớn có Brand Love và có độ phủ cực mạnh tới người tiêu dùng cuối đó là: VinGroup, Viettel, …..

Brand Loyalty : lòng trung thành thương hiệu

Sức mạnh của sự ưu chuộng hơn đối với một thương hiệu so với các thương hiệu cạnh tranh; đôi lúc được phản ánh bằng số sản phẩm được tiêu thụ.

Brand Management (Quản trị thương hiệu) 

Brand Management là quá trình phân tích và sử dụng các kỹ thuật nhằm tối đa hóa giá trị của thương hiệu theo thời gian. Một nhà quản trị thương hiệu sẽ đảm nhiệm việc quản lý tất cả các yếu tố hữu hình và vô hình để làm tăng trải nghiệm thương hiệu, từ đó nâng cao nhận thức và lòng trung thành với thương hiệu.

Brand manager : Người quản lý nhãn hàng, thương hiệu

Một khái niệm cũ chỉ người chịu trách nhiệm trước các vấn đề chiến thuật mà thương hiệu phải đối phó.

Brand manual : quy chế sử dụng thương hiệu

Một tài liệu liên kết các tham số của thương hiệu với thành viên trong cộng đồng thương hiệu; một bộ công cụ xây dựng thương hiệu đã được chuẩn hóa.

Brandmark : đánh dấu thương hiệu

Icon, avatar, nhãn từ hay dấu từ, và các biểu tượng khác của một thương hiệu; nhãn hiệu.

Brand Map (Bản đồ thương hiệu)

Brand Map (Bản đồ thương hiệu) là một dạng biểu đồ trực quan cung cấp cái nhìn bao quát nhất về tất cả hoạt động bên trong của thương hiệu, bao gồm vai trò của nhân viên, mục đích thương hiệu, sản phẩm/dịch vụ được cung cấp và giá cả. Bản đồ thương hiệu có thể là một công cụ hữu ích để giới thiệu và đào tạo cho nhân viên hoặc thậm chí là các ​​tổ chức lớn hơn, chẳng hạn như công ty sáp nhập và mua lại.

Brand metrics : thước đo thương hiệu

Các thước đo giám sát những thay đổi trong giá trị thương hiệu.

Brand Name : tên thương hiệu

Một bộ phận gồm các từ có thể đọc và viết của thương hiệu; tên của một sản phẩm, dịch vụ.

Brand Personality (Tính cách thương hiệu)

Brand Personality (Tính cách thương hiệu) là những đặc điểm mà thương hiệu mong muốn được khách hàng nhìn nhận như một con người. Một thương hiệu có tính cách sẽ trở nên khác biệt và nổi bật hơn trong mắt khách hàng, đồng thời giúp khách hàng hiểu hơn về những thông điệp mà thương hiệu muốn truyền tải. Tính cách thương hiệu có thể được biểu hiện qua bao bì đóng gói, thái độ của nhân viên và cả những hình ảnh, video quảng cáo.

Brand Positioning (Định vị thương hiệu) 

Brand Positioning (Định vị thương hiệu) là không gian khác biệt mà một thương hiệu chiếm giữ trong môi trường cạnh tranh mà ở đó, các cá nhân có thể nhận ra và lựa chọn thương hiệu đó thay vì những thương hiệu khác. Định vị thương hiệu liên quan đến việc vận dụng cẩn thận tất cả các yếu tố marketing để khẳng định vị thế mong muốn của thương hiệu trên thị trường và thiết lập ấn tượng độc đáo của riêng thương hiệu trong tâm trí khách hàng.

Brand porfolio–danh mục thương hiệu

Một tập hợp các thương hiệu liên quan; tổng thể các thương hiệu do một công ty sở hữu. (Đọc Brand Portfolio Strategy, David A. Aaker)

Brand pushback– sự phản hồi thương hiệu

Phản ứng của thị trường trước  các thông điệp hoặc sự mở rộng thương hiệu, thường dẫn đến những thay đổi trong chiến lược  thương hiệu.

Brand Preference (Ưa thích thương hiệu) 

Brand Preference (Ưa thích thương hiệu) là một thước đo sự lựa chọn của khách hàng trong một danh mục sản phẩm cụ thể. Cũng có thể hiểu đây là hành động của khách hàng chọn một sản phẩm thay vì một sản phẩm khác.

Brand Strategy (Chiến lược thương hiệu)

Brand Strategy (Chiến lược thương hiệu) là một tập hợp các hướng dẫn, giải pháp, kế hoạch dài hạn để xây dựng và phát triển thương hiệu một cách thành công nhằm đạt được những mục tiêu cụ thể. Chiến lược thương hiệu đóng vai trò như một kim chỉ nam cho các bên liên quan và đối tác nội bộ, đồng thời làm rõ giá trị của một công ty đối với khách hàng.

  1. Brand steward– người quản lý thương hiệu

Người chịu trách nhiệm phát triển và bảo vệ thương hiệu.

  1. Brand story– câu chuyện thương hiệu

Một câu chuyện dễ nhớ, để lại dấu ấn; củng cố các thông điệp lý giải ý nghĩa của thương hiệu.

Brand Valuation (Định giá thương hiệu)

Thuật ngữ thương hiệu Brand Valuation là giá trị tài chính ước tính mà tất cả tài sản hữu hình và vô hình của thương hiệu mang lại cho công ty. Nó thường được sử dụng để định hướng chiến lược thương hiệu và tạo nền tảng cho các khoản đầu tư xây dựng thương hiệu, đồng thời nó cũng cho thấy tác động của thương hiệu đối với hoạt động kinh doanh ở hiện tại và trong tương lai.

Brand Values (Giá trị tài sản thương hiệu) 

Theo Lassar (1995), giá trị tài sản thương hiệu bao gồm năm thành phần: 

  • Chất lượng cảm nhận (perceived quality)
  • Giá trị cảm nhận (perceived value)
  • Ấn tượng thương hiệu (brand image)
  • Lòng tin về thương hiệu của khách hàng (trustworthiness)
  • Cam kết của thương hiệu với khách hàng (commitment)

Buzz – tin đồn  Quan điểm hiện tại của công chúng về một sản phẩm, dịch vụ, trải nghiệm hoặc công ty.

  1. CBO– giám đốc thương hiệu- chief brand officer

Người quản lý thương hiệu của công ty, chịu trách nhiệm vận hành công việc xây dựng thương hiệu.

  1. Challenger brand– Thương hiệu thách thức

Một thương hiệu mới nổi bất chấp sự cạnh tranh từ một thương hiệu mẹ cùng hạng mục. (Đọc Eating the Big Fish, Adam Morgan)

  1. Charismatic brand– thương hiệu lôi cuốn

Một thương hiệu thu hút lòng trung thành ở cấp độ cao; còn được gọi  là thương hiệu của phong cách hoặc thương hiệu ưa thích.

Thương hiệu là thứ lôi cuốn, khiến triệu con người khao khát
  1. Clutter– sự ồn ào

Âm thanh hỗn độn trên thị trường; những thông điệp hoặc yếu tố gây chệch hướng

nhận định về thương hiệu.

  1. Co-branding– hợp tác thương hiệu

Mối liên kết có mục đích của hai hay nhiều thương hiệu vì lợi ích chung.  Hợp tác thương hiệu có thể là sự kết hợp giữa 2 hay nhiều thương hiệu sản phẩm khác nhau để cho ra đời một sản phẩm, dịch vụ mới.


  1. Co-creation– đồng sáng tạo

Sự phát triển mang tính cộng tác của một sản phẩm, dịch vụ, thương hiệu hay thông điệp.

  1. Collaboration– sự cộng tác

Quá trình mà những người có quan điểm khác nhau cùng làm việc để xây dựng thương hiệu; thực tiễn của đồng sáng tạo. (Đọc Serious Play và No more Teams của Michael Schrage)

  1. CMS– content management system – hệ thống quản trị nội dung
    Hệ thống được tạo ra để quản lí các đầu nội dung cho từng platform như bài website, facebook, email v.v…56. Copyright–  Bản quyền
    Quyền bảo vệ về mặt nội dung hình ảnh “chính chủ” khỏi bị bên khác copy, hoặc ăn cắp.57. Command and control  – điều hành và kiểm soát

Một cách thức quản lý dựa trên mục tiêu, quy trình và biện pháp được xác định rõ ràng; quản lý thương hiệu từ trên xuống, chứ không phải là từ dưới lên hay phân nhánh.


  1. Commoditization– quy luật hàng hóa phổ biến

Khi một sản phẩm được sản xuất quá nhiều và bởi quá nhiều nhà sản xuất, giá thành sản phẩm giảm xuống và trở nên quá “phổ biến”.


  1. Communication channel– Kênh truyền thông
  2. Concept map– bản đồ khái niệm/tư duy

Một biểu đồ cho thấy sự liên kết giữa một tập hợp các khái niệm.

  1. Conceptual noise– tiếng ồn thuộc khái niệm

Sự ồn ào do có quá nhiều thông điệp hoặc ý nghĩa; là bất kỳ ý tưởng cạnh tranh nào làm triệt tiêu sự  rõ ràng.


  1. Consideration set– tập hợp những lựa chọn

Một loạt thương hiệu mà khách hàng cân nhắc khi quyết định mua; một hạng mục.

  1. Coopetition– vừa hợp tác vừa cạnh tranh

Một sự cộng tác giữa hai đối thủ cạnh tranh để cả hai cùng chiến thắng. (Đọc Co- opetition, Adam M. Brandenburger và Barry J. Nalebuff)

  1. Core competencies– năng lực cốt lõi

Tập hợp các khả năng (điển hình là hai hoặc ba) khiến công ty giành được lợi thế chiến

lược.


65.Core identity – bản sắc cốt lõi

Những yếu tố chung nhất, bền vững nhất trong bản sắc thương hiệu, thường là tên và

nhãn hiệu.

  1. Core ideology– tư tưởng cốt lõi

Sự kết hợp giữa các giá trị cốt lõi và mục đích cốt lõi.

  1. Core purpose– mục đích cốt lõi

Lý do một công ty tồn tại ngoài việc kiếm lợi nhuận, là một phần của tư tưởng cốt lõi. Ví dụ tư tưởng cốt lõi của BrandC đề ra là cung cấp kiến thức, hoặc tổng hợp hoá lại những gì mình biết để mọi người có thể dễ dàng tra cứu khi cần.

Core values– các giá trị cốt lõi

Một tập hợp các nguyên tắc bền vững nhằm xác định tính đạo đức của công ty, là một phần của tư tưởng cốt lõi.

Corporate identity– bản sắc doanh nghiệp

Bản sắc thương hiệu của một công ty, trong đó có  các đặc điểm nhận dạng hữu hình như: tên, nhãn hiệu, cách trình bày bản in và màu sắc; hình ảnh thương mại của công ty.

Creative brief – bản định hướng (tóm tắt) sáng tạo

Một tài liệu hình thành các thông số  cho một dự án xây dựng thương hiệu, trong đó gồm bối cảnh, các mục tiêu, quy trình và sự hạn chế ngân sách.

Cultivation – sự trau dồi

Quá trình gắn các giá trị thương hiệu xuyên suốt tổ chức; xây dựng thương hiệu trong nội bộ công ty. (Đọc Building the Brand-driven Business, Aaker, Davis và Dunn)

Cultural lock-in– nền văn hóa đóng

Sự hạn chế của một công ty trong việc thay đổi mô hình nhận thức của mình trước những mối đe dọa rõ ràng từ thị trường. (Đọc Creative Destruction, Richard N. Foster và Sarah Kaplan)Culture jamming– sự phá nhiễu văn hóa

Hành động điều chỉnh quảng cáo hay thông điệp thương hiệu làm đảo lộn mục đích ban đầu của nó. (Đọc tạp chí Adbusters)

Customer insight– Sự thật ngầm hiểu của khách hàng
Những mong muốn thầm kín của khách hàng không nói ra.

Customer expectations
– sự kỳ vọng của khách hàng

Những lợi ích được mong đợi của một thương hiệu, dù nó hiện hữu hay không.

Franchise (Nhượng Quyền Thương Hiệu)

Nhượng quyền kinh doanh (nguyên văn từ tiếng Pháp: franchise, nghĩa là trung thực hay tự do) là việc cho phép một cá nhân hay tổ chức (gọi là bên nhận nhượng quyền) được kinh doanh hàng hoá hay dịch vụ theo hình thức và phương pháp kinh doanh đã được thử thách trong thực tế của bên nhượng quyền ở một điểm, tại một khu vực cụ thể nào đó trong một thời hạn nhất định để nhận một khoản phí hay một tỷ lệ phần trăm nào đó từ doanh thu hay lợi nhuận.

Masterbrand

Một thương hiệu thống trị tất cả các sản phẩm hoặc dịch vụ trong một phạm vi hoặc trên một lĩnh vực kinh doanh.

Mission Statement

Tuyên bố chính thức về sứ mệnh, tầm nhìn, giá trị của một công ty. Tuyên bố sứ mệnh xác định lý do tại sao công ty tồn tại, mục tiêu đạt được.

Positioning Statement

Tuyên Bố Định Vị Thương Hiệu – Positioning Statement: Mô tả bằng văn bản về vị trí mà công ty mong muốn, sản phẩm hay thương hiệu có thể chiếm giữ được trong tâm trí khách hàng. Tuyên bố định vị giải thích lý do tại sao công ty khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh và người tiêu dùng sẽ thu được gì khi mua nó.

Rebranding

Hành động cập nhật hoặc sửa đổi thương hiệu. Quyết định này thường xảy ra sau khi sáp nhập, mua lại hoặc nhận thấy rằng công ty đã phát triển và thương hiệu của nó không còn tương thích với bản sắ cũ. Việc rebreanding có thể xem xét sự thay đổi về đối tượng mục tiêu, bộ nhận diện bên trong và bên ngoài của thương hiệu.

Lời kết

Nếu ví doanh nghiệp là một ngôi nhà, thì branding chính là việc đào móng và dựng khung cho ngôi nhà đó. Bởi lẽ, branding tạo nền tảng vững chắc cho tương lai thương hiệu, kết nối khách hàng bằng cả lý trí lẫn cảm xúc, xây dựng lòng trung thành ở họ, từ đó góp phần giúp doanh nghiệp không ngừng phát triển hơn trong tương lai.
Trong thời đại hiện nay, để làm branding tốt không thể không kể đến sự hỗ trợ của công nghệ. Mỗi doanh nghiệp cần thiết phải chuyển đổi số để tiết kiệm nguồn lực, nâng cao năng suất, tối ưu hoạt động kinh doanh để thu về nhiều lợi nhuận hơn. 

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ về các thuật ngữ thương hiệu tổng quan nhất. Đừng quên theo dõi BrandC để cập nhật những thông tin mới nhất về thương hiệu và quản trị bạn nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

All in one